Thực đơn
Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng đá thế giới Người ghi bàn thắng hàng đầuCầu thủ | Số bàn thắng | 1930 | 1934 | 1950 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Donovan, LandonLandon Donovan | 5 | 2 | 3 | ||||||||
Patenaude, BertBert Patenaude | 4 | 4 | |||||||||
Dempsey, ClintClint Dempsey | 4 | 1 | 1 | 2 | |||||||
McBride, BrianBrian McBride | 3 | 1 | 2 | ||||||||
Bradley, MichaelMichael Bradley | 1 | 1 | |||||||||
Brown, JimJim Brown | 1 | 1 | |||||||||
Caligiuri, PaulPaul Caligiuri | 1 | 1 | |||||||||
Donelli, AldoAldo Donelli | 1 | 1 | |||||||||
Florie, TomTom Florie | 1 | 1 | |||||||||
Gaetjens, JoeJoe Gaetjens | 1 | 1 | |||||||||
Green, JulianJulian Green | 1 | 1 | |||||||||
Maca, JoeJoe Maca | 1 | 1 | |||||||||
Mathis, ClintClint Mathis | 1 | 1 | |||||||||
McGhee, BartBart McGhee | 1 | 1 | |||||||||
Murray, BruceBruce Murray | 1 | 1 | |||||||||
O'Brien, JohnJohn O'Brien | 1 | 1 | |||||||||
Pariani, GinoGino Pariani | 1 | 1 | |||||||||
Stewart, EarnieEarnie Stewart | 1 | 1 | |||||||||
Wallace, FrankFrank Wallace | 1 | 1 | |||||||||
Wynalda, EricEric Wynalda | 1 | 1 | |||||||||
Brooks, JohnJohn Brooks | 1 | 1 | |||||||||
Jones, JermaineJermaine Jones | 1 | 1 | |||||||||
Phản lưới nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
Tổng số | 37 | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 5 | 5 |
Thực đơn
Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng đá thế giới Người ghi bàn thắng hàng đầuLiên quan
Hoa Hoa Kỳ Hoa Lư Hoa anh đào Hoang mạc Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2016 Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng đá thế giới https://www.fifa.com/worldcup/index.html https://newrepublic.com/article/118499/usa-belgium... https://web.archive.org/web/20171028043450/http://...